én | | swallow
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
(d.) kl{m/ kalimâng /ka-li-møŋ/ swallow (bird). chim én bay c`[ kl{m/ p@R ciim kalimâng per. swallows fly.
/krʊot/ (đg.) la rầy = gronder, réprimander. kruet ka anâk luic harei \k&@T k% anK l&{C hr] la rầy con suốt ngày.
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
nhện giăng màng; màng nhện giăng (d. đg.) gl{m/ wC galimâng wac /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ – waɪ:ʔ/ cobweb.
/mraɪ/ (d.) sợi, chỉ = fil. clew, yarn. baoh mrai _b<H =\m cuộn chỉ = bobine de fil = yarn package. lan mrai lN =\m cuộn chỉ nhỏ = petit… Read more »
con nhện (d.) gl{m/ galimâng /ɡ͡ɣa˨˩-li-møŋ/ ~ /ɡ͡ɣa˨˩-li-mə:ŋ/ spider. nhện giăng gl{m/ wC galimâng wac. spider spread.
/pa-seɪ/ (cv.) basei bs] 1. (d.) sắt = fer. pasei mada ps] md% sắt non = fer mou. aih pasei =aH ps] mạt sắt = limaille de fer. 2…. Read more »
/prah/ (đg.) bươi = gratter. manuk prah haluk mn~K \pH hl~K gà bươi đất = la poule gratte la terre. (idiotisme) caoh prah _c<H \pH hắt ủi; bới móc =… Read more »
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
/sa-zɔ:ʔ/ (cv.) yaok _y<K 1. (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh sayaok O$ _b*<H x_y<K ăn rồi trách. ndom sayaok gep _Q’ x_y<K g@P nói trách nhau. 2. (đg.) sayaok-yer x_y<K-y@R trách… Read more »