kadek kd@K [Cam M]
/ka-d̪ə:k/ (t.) lủn chủn, thấp = bref, petit. urang kalut yam kadek ur/ kl~T y’ kd@K người lùn bước lủn chủn = les nains avancent à petit pas.
/ka-d̪ə:k/ (t.) lủn chủn, thấp = bref, petit. urang kalut yam kadek ur/ kl~T y’ kd@K người lùn bước lủn chủn = les nains avancent à petit pas.
/ka-d̪əʊʔ/ (d.) làng Cà-Dếp = village de Kadâp.
/ka-d̪ʱa:/ 1. (d.) bài = leçon, sentence. lesson, sentence. kadha bac kD% bC bài học = leçon à étudier. kadha adaoh kD% a_d<H bài hát = chanson. kadha kacuh bluh… Read more »
/ka-d̪ʱar/ (d.) thầy Kadhar (nghệ nhân kéo đàn nhị) = officiant musicien Cam.
/ka-d̪ʱɪr/ (t.) thiêng = merveilleux, mystérieux. apuei kadhir ap&] kD{R lửa thiêng = feu mystérieux.
/ka-d̪i:/ 1. (d.) cái ấm = bouilloire. pandiak aia mâng kadi pQ`K a`% m/ kd} nấu nước bằng cái ấm. 2. (t.) kadi ahak kd} ahK [Bkt.] y hệt. anâk amâ… Read more »
/ka-d̪it/ (d.) bươm bướm = papillon.
/ka-d̪rʌn/ (đg.) liều lĩnh, liều mình. amaik kadran drei daong anâk a=mK k\dN \d] _d” anK người mẹ liều mình cứu đứa con. _____ _____ Synonyms: kagiat kg`T
/ka-d̪u:/ (d.) cá ngựa = Hemibarbus labeo. information: 1. Fishbase. 2. Wiki.
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K