kanarup knr~P [Cam M]
/ka-na-ru:p/ (d.) đồng trinh = vierge. virgin. kamei kanarup km] knr~P gái đồng trinh. virgin girl.
/ka-na-ru:p/ (d.) đồng trinh = vierge. virgin. kamei kanarup km] knr~P gái đồng trinh. virgin girl.
/ka-ɗa:/ 1. (đg.) nể = avoir la crainte de. ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá. nao atah thau kanda hai di… Read more »
/ka-ɗah/ 1. (đg.) bện, chắn bằng cây = tresser avec des lattes en bois ou en bambou. kandah prâng kQH \p;/ bện phên = tresser une claie. lan kandah lN… Read more »
/ka-ɗaɪ/ (đg.) chắp tay = croiser les bras. ka-ndai taok k=Q _t<K chắp tay sau lưng = croiser les bras derrière le dos.
/ka-ɗɛ:/ (đg.) bắt bẻ. hagait nyu jang kandaiy urang hu h=gT v~% j/ k=QY ur/ h~% việc gì nó cũng bắt bẻ người khác được. _____ Synonyms: kandah kQH,… Read more »
/ka-ɗɔh/ (d.) vỏ (khô) = coquille. kandaoh baoh manuk k_Q<H _b<H mn~K vỏ trứng gà = coquille d’œuf de poule.
/ka-ɗɔ:m/ (d. đg.) bụm = joindre les mains en forme de coupe. brah sa kandaom \bH s% k_Q> một bụm gạo. kandaom haluk klak k_Q> hl~K k*K bụm đất bỏ.
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
/ka-ɗəh/ (đg.) bẩy, nạy = soulever avec un levier. kandeh tagok kQ@H t_gK bẩy lên. kandeh batuw tagok truh di labang kQ@H bt~| t_gK \t~H d} lb/ bẩy hòn đá… Read more »