Kate | | Katé ceremony
Ka-tê (d.) k_t^ katé /ka-te̞:/ Katé ceremony. lễ hội Kate hr] k_t^ harei katé. Katé ceremony and festival.
Ka-tê (d.) k_t^ katé /ka-te̞:/ Katé ceremony. lễ hội Kate hr] k_t^ harei katé. Katé ceremony and festival.
/ka-təʔ/ 1. (đg.) đè, nén = renverser qq. et presser sur lui. to reverse and then press sb. or sth. mâk batuw katek tagok mK bt~| kt@K t_gK lấy đá… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
/ka-te̞ʊ/ 1. (d.) cây móc ó, vang gai = Caesalpinia Godefroyana. 2. (d.) gai mắt cu. 3. (d.) [Bkt.] đập Cà Tiêu (Ninh Thuận).
/ka-tʱɛh/ (d.) quế rừng = Ocimum sanctum.
/ka-tʱa:n/ (d.) cây ké.
/ka-tʱɔh/ (d.) mướp sát = Cerbera maughas.
/ka-tʱɔ:ʔ/ (d.) cão (mủng nhỏ) = petit panier. la-i kathaok li} k_E<K thúng mủng (nói chung).
/ka-tʱɔ:m/ (cv.) thaom _E> (d.) bao, bị = enveloppe. kathaom ndaw k_E> Q| bao kiếm = fourreau de l’épée. kathaom klai k_E> =k* bị đái = bourses (scrotum). mablah kathaom urang… Read more »
/ka-tʱʌn/ (t.) gợn sóng = nodule. mbuk kathen O~K kE@N tóc gợn sóng = cheveux ondulés. _____ Synonyms: galak glK, jaoh _j<H