patruh F%\t~H [Cam M]
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/paʊ/ (t.) hư, hỏng = en mauvais état, démoli qui ne marche plus. padai danrak paw matâh alaok p=d d\nK p| mtH a_l<K lúa mới gieo bị hư nửa đám…. Read more »
(d.) lA~N lakhun /la-khun/ alum. đường phèn xrd/ lA~N saradang lakhun. phèn đen lA~N j~K lakhun juk [Cam M]. phèn chua (trắng) xrd/ _OU lakhun mbong [Cam M]. phèn… Read more »
(d.) lAH cg% lakhah caga /la-khah – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ wedding party.