chiều dài | | length
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(d.) d_y” dayaong /d̪a-jɔŋ˨˩/ length.
(t.) _\p” _g<N praong gaon /prɔŋ – ɡ͡ɣɔn˨˩/ violence.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.
(t.) grK t`N garak tian /ɡ͡ɣa˨˩-ra˨˩ʔ – tia:n/ flatulence, abdominal bloating, abdominal distention. bụng đầy hơi bị trướng lên grK t`N garak tian. abdominal distention.
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/ (cv.) gileng g{l$ 1. (d.) kho lớn = grand grenier, magasin royal. galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor. 2. (d.) dinh thự, cung = palais, demeure royale…. Read more »
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »
(t.) JK kWH jhak kanjah [Bkt.96] /ʨa:˨˩ʔ – ka-ʄah/ virulent.