labuh lb~H [Cam M] libuh
/la-buh/ (cv.) libuh l{b~H 1. (đg.) té, ngã = tomber, être atteint de. to fall. nyu labuh v~% lb~H nó té = il est tombé. he fell. kayau labuh (= kayau… Read more »
/la-buh/ (cv.) libuh l{b~H 1. (đg.) té, ngã = tomber, être atteint de. to fall. nyu labuh v~% lb~H nó té = il est tombé. he fell. kayau labuh (= kayau… Read more »
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
(d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
(t.) ln/-l=n& lanâng-lanuai /la-nø:ŋ – la-nʊoɪ/ deliberate, deliberately, pianissimo.
(d.) gl$ tp~K galeng tapuk /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – ta-puʔ/ library.
(t.) =GY=G ghaiy-ghai /ɡʱɛ˨˩-ɡʱaɪ˨˩/ deliberate.
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/ba-lau/ (cv.) biluw b{l~| 1. (d.) lông, râu = poil. fur, beard. baluw mata bl~| mt% lông mày = sourcils. baluw kang bl~| k/ râu = barbe. baluw mbiép bl~| _O`@P … Read more »
(đg.) pm\j’ pamajram [A, 275] /pa-mə-ʥrʌm˨˩/ willful. mặc dù đã được nghe lời khuyên bảo thế nhưng hắn vẫn cố ý phạm tội \b] h~% pj^ pn&@C kk], m{N… Read more »