cahya cHy% [Bkt.]
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
/cah-ya:/ 1. (d.) (Skt.) sự huy hoàng, sáng chói; ánh sáng. cahya mata kau cHy% mt% k~@ ánh mắt của ta. 2. (t.) kiều diễm, mỹ lệ. nai patri cahya… Read more »
1. (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to lead, instruct. 2. (đg.) mt&| b% matuaw ba [Ram.] /mə-tʊaʊ – ba:˨˩/ to lead, instruct.
(t.) mt&]-DR matuei madhar /mə-tuɪ – mə-d̪ʱʌr/ lonely.
(d.) s/ r=nH mt&] sang ranaih matuei /sa:ŋ – ra-nɛh – mə-tuɪ/ charity-school, orphanage.
(t.) mt&]-mDR matuei-madhar /mə-tuɪ – mə-d̪ʱʌr/ orphan.
/d̪ap/ (d.) phía, hàng. rabaong dap gah kamei matuaw haniim (DN) r_b” dP gH km] mt&| hn`[ con mương phía bên phụ nữ thì tốt đẹp.
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
(t.) mt&] matuei /mə-tuɪ/ lonely.
/ɡ͡ɣa:ŋ˨˩/ 1. (d.) gọng = monture, armature. gang caramil g/ crm{L gọng kính = monture de lunettes. gang radéh g/ r_d@H gọng xe = limons de charrette. gang yuk g/… Read more »
(d.) g&@N guen /ɡ͡ɣʊən˨˩/ term; period; date. đến kỳ hạn t@L g&@N tel guen. maturity.