tian t`N [Cam M]
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
(d.) my~T mayut /mə-jut/ love. tình ái my~T-my~@ mayut-mayau. love.
(đg.) my~T-my~@ mayut-mayau /ma-jut – ma-jau/ to love deeply, deep love.