nhiệm vụ | | mission
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ mission, task, assignment.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ mission, task, assignment.
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(d.) _g<N gaon /ɡ͡ɣɔn˨˩/ permission. cho phép \b] _g< brei gaon. give permission; allow; give order.
1. (t.) t=b*T at~K tablait atuk /ta-blɛt˨˩ – a-tu:ʔ/ mismatched, broken. 2. (t.) S{T chit [A,138] /ʧɪt/ mismatched, broken.
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
(t.) tlb~H talabuh /ta-la-buh˨˩/ to miscarry, miscarriage.
(t.) k=lK kalaik /ka-lɛʔ/ remain, to miss out. (~ /ka-lɛk/ [Ram.]) viết sót wK k=lK wak kalaik. write flawed, write errors.
(chỉnh cho căn, cho bằng, cho đúng) (đg.) S`R chiar [A,140] /ʧiar/ correct the mistake, adjust for scales, for equal, adjust for balance.
(t.) kl}-kl{H kali-kalih /ka-li – ka-lɪh/ miserly. làm ăn tiện tặn ZP O$ kl}-kl{H ngap mbeng kali-kalih. live frugally.
(t.) tlb~H talabuh [A,185] /ta-la-buh˨˩/ miscarriage.