đám (lễ) | | ritual
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
(d.) Q’ ndam /ɗa:m/ ritual. đám cưới Q’ O$ F%Q{H ndam mbeng pandih. wedding party, the wedding. đám cưới Q’ O$ mv~’ ndam mbeng manyum. wedding party, the wedding…. Read more »
/d̪ʌr/ 1. (đg.) chôn = enterrer. ndam dar Q’ dR đám chôn. dar sa labang dR s% lb/ chôn một lỗ. caoh labang dar _c<H lb/ dR đào lỗ chôn…. Read more »
/la-hɪn/ (cv.) lihin l{h{N (t.) không tốt lành = impur, infâme, néfaste. ndam lahin Q’ lh{N đám kẻ chết không lành (không được vào kút) = cérémonie mortuaire de qq. qui… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
/ɗə:/ 1. (đg. t.) bằng; cỡ = égal à, de la taille de; mesure, modèle. nde gep Q^ g@P bằng nhau = de même taille. nde halei? Q^ hl]? cỡ… Read more »
/pa-truh/ 1. (đg.) cho khỏi = faire passer, dépasser. manyum jru patruh ruak mv~’ \j~% F%\t~H r&K uống thuốc cho khỏi bệnh. 2. (đg.) giúp đỡ = secourir, porter secours. patruh… Read more »
/paʊ/ (t.) hư, hỏng = en mauvais état, démoli qui ne marche plus. padai danrak paw matâh alaok p=d d\nK p| mtH a_l<K lúa mới gieo bị hư nửa đám…. Read more »
(đg.) \c~H Q’ m=t cruh ndam matai /cruh – ɗa:m – mə-taɪ/ present one’s condolences to somebody.
/pruh/ 1. (đg.) trào, phún = asperger, lancer en pluie. aia pruh a`% \p~H nước trào = vapeur. pruh aia \p~H a`% phun nước = rejeter l’eau par la bouche en la… Read more »
(d.) Q’ m=t ndam matai /ɗa:m – mə-taɪ/ funeral.