nghèo | | poor
(t.) k_E<T kathaot /ka-thɔt/ poor. nghèo khổ k_E<T rOH kathaot rambah. nghèo khó, khó khăn k_E<T hRwR kathaot harwar. người nghèo ur/ k_E<T urang kathaot
(t.) k_E<T kathaot /ka-thɔt/ poor. nghèo khổ k_E<T rOH kathaot rambah. nghèo khó, khó khăn k_E<T hRwR kathaot harwar. người nghèo ur/ k_E<T urang kathaot
(t.) tdR tadar /ta-d̪ʌr/ stuffy. nghẹt mũi tdR id~/ tadar idung. stuffy nose.
(đg.) pd] padei /pa-d̪eɪ/ to rest. nghỉ hè pd] bL pQ`K padei bal pandiak. nghỉ học pd] bC padei bac. nghỉ ngơi pd] =g*H padei glaih. nghỉ việc pd]… Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
(d.) aRt} arti /ar-ti:/ meaning. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/ nghĩa bóng aRt} bZ%~ arti bangu. figurative meaning. nghĩa đen aRt} tpK arti tapak. literal meaning.
I. nghịch, nghịch phá (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ play against; naughty. nghịch ngợm bZK-bZL bangak-bangal. obstreperous. II. nghịch, ngược (đg.) pgN pagan /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ inverse. nghịch lại;… Read more »
(đg.) pk@P pakep /pa-kəʊʔ/ prohibit strictly. nghiêm cấm; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(t.) G@T ghet /ɡʱʌt˨˩/ strictly. cấm ngặt; cấm nghiêm ngặt pk@P G@T pakep ghet. prohibit strictly.
(đg.) tpK tapak /ta-paʔ/ stern. nghiêm túc tpK \d] tapak drei. seriously.
ghiền (t.) v`@N nyien [Bkt.96] /ɲiən/ addicted. nghiện rượu; ghiền rượu v`@N alK nyien alak. addicted to alcohol.