ngoài | | out
(t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ out. ngoài khơi lz{| ts{K drK langiw tasik darak. offshore; offing. đi ra ngoài _n< tb`K lz{| nao tabiak langiw. go out. nước ngoài a`%… Read more »
(t.) lz{| langiw /la-ŋiʊ/ out. ngoài khơi lz{| ts{K drK langiw tasik darak. offshore; offing. đi ra ngoài _n< tb`K lz{| nao tabiak langiw. go out. nước ngoài a`%… Read more »
(đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ snap. mèo ngoạm chuột my| c_g” tk~H mayaw cagaong takuh. the cat grabs the mouse.
(t.) l=mH lamaih /la-mɛh/ obedient. ngoan ngoãn lm}-l=mH lami-lamaih. obedient. ngoan ngoãn l=mH-lmC lamaih-lamac. obedient.
(đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh cổ lại nhìn l=VY _m” =m lanyaiy maong mai. look back (by turning head).
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
(đg.) p*@K _O<K plek mbaok /pləʔ – ɓɔ:ʔ/ look away; turn away. anh ngoảnh mặt làm ngơ x=I p*@K _O<K s% gH saai plek mbaok sa gah. he turned… Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(đg.) k&C kuac /kʊaɪʔ/ to wave. ngoắt nó tới k&C v~% =m kuac nyu mai. waving him back.
(đg.) pE@R pather /pa-thʌr/ pick (ear). ngoáy tai pE@R tz} pather tangi. picking ears.