đan bện, đan lát | | knit; wicker
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
1. (d.) _F@ po /po:/ divinity. đấng Hủy Diệt _F@ xF%=l Po Sapalai. God of destruction. đấng Tạo Hóa _F@ xF%j`$ Po Sapajieng. The Creator. đấng Linh thiêng _F@… Read more »
(đg.) g~L F%_t> gul pataom /ɡ͡ɣul˨˩ – pa-tɔ:m/ unite; solidarity.
(đg.) j~’ F%_t> jum pataom /ʤum˨˩ – pa-tɔ:m/ reunite; reunion.
(t. d.) ml% mala [A,382] /mə-la:/ initial, initiation. (cv.) m~l% mula [A,391] /mu-la:/
(đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/ trigger, initiate.
/mə-a-nɪt/ (cv.) manit mn{T /mə-nɪt/ (t.) dễ thương. lovely. ban asit maong manit biak bN ax{T _m” mn{T b`K thằng nhỏ trông dễ thương thật.
1. (d.) s&Tt{K suattik /sʊat-tiʔ/ comprehension, cognitive, cognition. 2. (d.) kd~rT kadurat /ka-d̪u-rat˨˩/ comprehension, cognitive, cognition.
(d.) hdH pnH hadah panâh [Sky.] /ha-d̪ah – pa-nøh/ initiative.
/su-nɪt/ 1. (t.) hiệu nghiệm; linh nghiệm = efficace, merveilleux. jru sunit \j~% s~n{T thuốc hiệu-nghiệm = remède efficace, brah sunit \bH s~n{T bùa hộ mạng = ceinture protectrice d’une… Read more »