banyuai b=v& [Bkt.]
/ba-ɲʊoɪ/ (cv.) binyuai b{=v& (t.) ủ dột, buồn rượi. aia mbaok banyuai a`% _O<K b=v& vẻ mặt ủ dột.
/ba-ɲʊoɪ/ (cv.) binyuai b{=v& (t.) ủ dột, buồn rượi. aia mbaok banyuai a`% _O<K b=v& vẻ mặt ủ dột.
/ba-ɲʊol/ (đg.) làm rộn. ngap banyuel grep palei ZP bv&@L \g@P pl] làm rộn khắp làng. _____ Synonyms: tatuen, tajot Antonyms: gandeng, jua, majua
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/ha-ɲuh/ (cv.) nyuh v~H (đg.) hỉ mũi = se moucher. hanyuh aia idung hv~H a`% id~/ hỉ mũi = se moucher.
/ʥa-ɲuʔ/ (d.) ông mai = entremetteur. matchmakers (to the marriage). juk janyuk puec lakei j~K jv~K p&@C lk] cậy mai đi hòi rể = recourir à un entremetteur pour faire… Read more »
/la-ɲut/ (t.) mảnh khảnh. kamei dara lanyut km] dr% lv~T cô gái mảnh khảnh. lanyi-lanyut lv}-lv~T mảnh mai. kamei lanyi-lanyut km] lv}-lv~T gái mảnh mai.
/mə-ɲum/ (đg.) uống = boire = to drink. manyum alak mv~’ alK uống rượu = boire de l’alcool = drink wine. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới… Read more »
/ʄaʔ-ʄum/ (p.) quá xá = excessivement (superlatif des choses bonnes). bangi njak-nyum bz} WK-v~’ ngon quá xá.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/əɪ’s/ (c.) ủa = quoi! what! aes ngap hagait nan? a@X ZP h=gT nN? ủa làm gì đó? aes, kau nda nyu nao paje a@X, k~@ Q% v~% _n< pj^ … Read more »