cảm | X | catch a cold
(t.) lgH laN lagah laan /la-ɡ͡ɣah – la-ʌn/ to catch a cold. bị cảm lạnh _g<K lgH laN gaok lagah laan. catch a cold.
(t.) lgH laN lagah laan /la-ɡ͡ɣah – la-ʌn/ to catch a cold. bị cảm lạnh _g<K lgH laN gaok lagah laan. catch a cold.
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa˨˩-bʊəl˨˩/ soldier, warrior. 2. (d.) t~BT tubhat [A, 194] /tu-bʱat˨˩/ soldier, warrior.
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
(đg.) h_lU halong /ha-lo:ŋ/ hold up.
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ alloy of copper and gold. nhẫn bằng đồng thòa krH kx&N karah kasuan. ring which is made from alloy of copper and gold.
gấp đôi lại, xếp thành hai (đg.) ck~K cakuk /ca-ku:ʔ/ put in pairs; fold in half; classify into two. gấp đôi tờ giấy lại (xếp tờ giấy làm hai)… Read more »
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »
cái giá, rá, vĩ đỡ nồi (hoặc lu) 1. (d.) =rK raik /rɛ:ʔ/ the stand, pot holder. (cv.) _r@K rék /re̞:ʔ/ cái giá/vĩ đỡ nồi _r@K _F%K k_g<K rék… Read more »
1. (t.) th%-A;K taha-khâk /ta-ha: – khøk/ old and decrepit. 2. (t.) th%-G;K taha-ghâk [Ram.] /ta-ha: – ɡʱøk˨˩/ old and decrepit.