đáp | | reply, respond, repay
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
1. đáp, trả lời (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ reply. hỏi đáp tv} s~uK tanyi suuk. question and answer; ask and reply. đáp lời s~uK pn&C suuk panuec. respond. đáp… Read more »
(đg.) byR f&@L bayar phuel /ba-ja:r˨˩ – fʊəl/ repay. đền đáp công ơn byR f&@L DR bayar phuel dhar. responding the merit.
đền bù (đg.) byR bayar /ba-ja:r˨˩/ pay back. làm mất nên phải đền trả lại ZP lh{K nN W@P byR glC ngap lahik nan njep bayar galac. making lost… Read more »
(đg.) hkK j`;% hakak jiâ /ha-kaʔ – ʤiø:˨˩/ pay taxes.
thu; trả; góp (đg.) r{K rik /riʔ/ to pay. đóng tiền, thu tiền r{K _j`@N rik jién. pay money.
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
1. (đg.) r{K rik /riʔ/ to collect, to file, contribute. nộp gạo r{K \bH rik brah. pay rice. nộp tiền r{K _j`@N rik jién. payment; contribute money. 2…. Read more »
/ta-paɪ/ (cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178] (d.) thỏ = lapin, lièvre. rabbit. nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre…. Read more »
(đg.) byR bayar /ba˨˩-ja:r˨˩/ pay. trả nợ byR =\EY bayar thraiy. trả công làm byR hr] ZP bayar harei ngap. trả ơn byR f&@L bayar phuel.
trao trả, trao lại, trả lại (đg.) j| jaw /ʤaʊ˨˩/ to pay back. trao lại, trao trả lại j| glC jaw galac. give back or pay back. trao trả… Read more »