rabha rB% [Cam M]
/ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân, chia = partager. rabha dua rB% d&% phân hai = partager en deux. nâh rabha nH rB% phân chia = part. rabha gep rB% g@P chia… Read more »
/ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân, chia = partager. rabha dua rB% d&% phân hai = partager en deux. nâh rabha nH rB% phân chia = part. rabha gep rB% g@P chia… Read more »
/ra-bi – ul – a-hie̞r/ (d.) tháng 4 Hồi giáo = 4e mois de l’année musulmane.
/ra-bi – ul – a-war/ (d.) tháng 3 Hồi-giáo = 3e mois de l’année musulmane.
/ra-bu:ʔ/ (cv.) ribuk r{b~K (d.) bão = ouragan. storm, typhoon. rabuk tathaow rb~K t_E<| mưa bão; giông bão = tempête et pluie (typhon). angin rabuk az{N rb~K bão táp. rabuk… Read more »
/ra-buŋ/ (cv.) ribung r{b~/ (d.) măng (tre) = pousse (de bambou). bamboo shoot. sa akaok rabung s% a_k<K rb~/ một đọt măng = une poussse. rabung par rb~/ pR măng… Read more »
/ra-bau/ (cv.) rabau rb~@, ribuw r{b~| (d.) ngàn = mille. sa rabuw s% rb~| một ngàn. dua rabuw d&% rb~| hai ngàn.
(đg.) =\p& pruai /proɪ/ to sprinkle, to dust, to scatter. rắc lúa =\p& p=d pruai padai. sprinkle rice. rắc bột men vào xôi làm rượu =\p& tp~/ _b<H tp]… Read more »
(d.) hr@K harek /ha-rəʔ/ trash. một đống rác s% O~K hr@K sa mbuk harek. a pile of trash. rác rưởi hr@K h_r’ harek harom. filth; rubbish.
/ra-cɔ:/ (cv.) ricaow r{_c<| (đg.) tắm gội, tẩy uế (có tính thần bí) = se baigner, se laver. racaow pahacih r_c<| F%hc{H gội cho sạch = se baigner pour être… Read more »
/ra-cʌm/ (t.) giòn = brisant, cassant. ahar racem ahR rc# bánh giòn = gâteau croquant.