masaong m_s” [Cam M]
/mə-sɔŋ/ (ma < saong) (k.) phụ = auxiliaire, qui accompagne = assistant, accompanied. nao masaong _n< m_s” đi cùng = accompagner = accompany.
/mə-sɔŋ/ (ma < saong) (k.) phụ = auxiliaire, qui accompagne = assistant, accompanied. nao masaong _n< m_s” đi cùng = accompagner = accompany.
miễn sao mà (k.) s=lC salac /sa-laɪ:ʔ/ as long as. làm gì làm miễn sao mà có tiền là được ZP h=gT ZP s=lC h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap… Read more »
(d.) bt~K a /ba˨˩-tuʔ/ star. xem thêm tại: ĐÂY click for more: HERE
I. vì sao, tại sao (c.) ky&% hbR kayua habar /ka-jʊa: – ha-bʌr˨˩/ why? II. vì sao, ngôi sao (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ stars. (cv.) pt~K patuk … Read more »
(d.) kjY kajay /ka-ʥaɪ/ apron.
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute.
(đg.) l&K j&K luak juak /lʊaʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ to search deeply.
/ta-sɔ:ʔ/ (cv.) tachaok t_S<K [Cam M] (t.) một mình, trống không; hẻo lánh, xa xôi.
/a-baʊ˨˩/ (d.) ốc = coquille, coquillage. shell, seashell; snail. abaw saralang ab| srl/ ốc xà cừ = coquille à nacre = seashell nacre. abaw langik ab| lz{K ốc sên = escargot = snails…. Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »