Sarawan srwN [Bkt.]
/sa-ra-wa:n/ (d.) Lào = Laos.
/sa-ra-wa:n/ (d.) Lào = Laos.
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
(d.) mn/ ahR Q’ m=t manâng ahar ndam matai /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – mə-taɪ/ death-anniversary banquets.
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
(d.) xr=n saranai /sa-ra-naɪ/ Saranai flute. kèn saranai k=dT xr=n kadait saranai. the Saranai flute.
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.
/sɔh-sar/ (t.) vu khống, khống. ndom saohsar ka urang _Q’ _s<HsR k% ur/ nói vu khống cho người.
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
(d.) _b<H bjP baoh bajap [A,319] /bɔh˨˩ – ba˨˩-ʤap˨˩/ rosary, string, a set of things tied or threaded together on a thin cord.