cơn bão | X | storm
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:˨˩ʔ/ storm.
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:˨˩ʔ/ storm.
(d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorms.
(d.) gl$ galeng [A,102] /ɡ͡ɣa-lʌŋ˨˩/ store. (Khm. ឃ្លាំង khleang) cửa hàng bán quần áo gl$ F%b*] AN a| galeng pablei khan aw. clothing store.
(d.) ag&@L aguel /a-ɡ͡ɣʊəl˨˩/ stomach.
I. đá, hòn đá, cục đá (d.) bt@~ batau /ba˨˩-tau/ stone. (cv.) bt@| batuw /ba˨˩-tau/ (cv.) pt@~ patau /pa-tau/ (cv.) pt~| patuw /pa-tau/ đá mài bt@~… Read more »
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »
1. dừng, tạm dừng, dừng nghỉ (đg.) pd@H padeh /pa-d̪əh/ to halt. dừng chân pd@H t=k padeh takai. halt, stop to do something (then go on). 2. dừng,… Read more »
(d.) _gK bt~| gok batuw /ɡ͡ɣo:k˨˩ – ba˨˩-tau/ stone cave.
1. (d.) gl$ galeng /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩/ store. kho bạc gl$ pr`K galeng pariak. silver storage; treasury. kho vàng gl$ mH pr`K galeng mâh. gold store. 2. (d.) _tU tong … Read more »
(đg.) F%t_m<| patamaow /pa-ta-mɔ:/ to restore, to recover.