suail =s&L [Cam M]
/sʊɛl/ (t.) sai = faux. ndom suail _Q’ =s&L nói sai = se tromper.
/sʊɛl/ (t.) sai = faux. ndom suail _Q’ =s&L nói sai = se tromper.
/sʊa:n/ 1. (d.) hồn, hơi = âme. luai suan =l& x&N thở hơi = respirer. 2. (d.) suan-thep x&N-E@P linh hồn = âme.
/sʊaŋ/ (t.) thoáng qua, sợt qua = passer comme un éclair. glem patau suang tapa akaok g*# pt~@ x&/ tp% a_k<K ném đá sợt qua đầu.
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/su-be̞:n/ (đg.) múa = faire la roue. amrak subén a\mK s~_b@N công múa = le paon fait la roue.
/su-bʌr/ maong: ‘siber’ s{b@R
/su-biʔ/ (k.) với, cùng = avec, aussi. brei ka dahlak nao subik \b] k% dh*K _n< s~b{K cho tôi đi cùng = permettez que j’y aille aussi.
(d.) yw% x&N yawa suan /ja-wa – sʊa:n/ vitality.
(d.) as~R _B`@P asur bhiép /a-sur – bʱie̞ʊ˨˩ʔ/ cattle, animals.
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »