sưng húp | | considerably swell
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
(sưng bự to đáng kể, sưng bít) (t.) _b” tm~H baong tamuh /bɔŋ˨˩ – ta-muh/ considerably swell. sưng húp lên _b” tm~H t_gK baong tamuh tagok. considerably swell; puffy… Read more »
/ta-ɡ͡ɣeɪ/ (d.) răng = dent. tooth, teeth. tagei ghum tg] G~’ răng cấm = molaire. tagei anak tg] aqK răng cửa = incisive. tagei graing tg] =\g/ răng nanh =… Read more »
1. (đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ gush out, run over. nước trào (từ đất, khe đá. Thuộc về thiên nhiên) a`% tm~H aia tamuh. water gushing out (from rock crevices… Read more »
I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều (đg. d.) hl{K halik /ha-li:ʔ/ to roll; roller. trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik…. Read more »