bấy giờ | X | at that time
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
(d.) kL nN kal nan /ka:l – nʌn/ at that time. lúc bấy giờ d} kL nN di kal nan. at that time. lúc bấy giờ tôi đang ở… Read more »
(d.) h_d’ hadom /ha-d̪o:m/ that amount. bấy nhiêu đó đủ chưa? h_d’ nN t@L pj^? hadom nan tel paje? is that (amount) enough? bấy nhiêu đó là chưa đủ… Read more »
(p.) _d@H déh /d̪e̞h/ that, those, there. bên đó gH _d@H gah déh. over there.
(t.) Q% k% nda ka /ɗa: – ka:/ afraid that. e rằng hắn ko tới Q% k% v~% d} =m o% nda ka nyu di mai o. I’m afraid… Read more »
đó là lý do tại sao (k.) pZP ynN pangap yanan /pa-ŋaʔ – ja-nan/ that’s why; caused. bởi vì nó hay chơi phá phách, hèn gì mà nó hay… Read more »
(t.) _d@H déh /d̪e̞h/ that. đằng kia gH _d@H gah déh. over there. kia kìa _d@H _d@H déh déh. over there.
I. mà, nhưng mà (k.) m{N min /mɪn/ but. hắn nói mà hắn không làm v~% _Q’ m{N v~% oH ZP nyu ndom min nyu oh ngap. he said… Read more »
(t.) n} _d@H ni déh /ni: – d̪e̞h/ this and that.
(t.) n} _d@H ni déh /ni: – d̪e̞h/ this and that.
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.