mỏi | | fatigue
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
(t.) lgH lagah /la-ɡ͡ɣah˨˩/ get tired, fatigue. chuyến đi này làm họ thấy rất mỏi mệt _A<L v~% b`K lgH d} O$ _n< rH n} khaol nyu biak lagah… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
/ɗɛh/ 1. (đg.) nổ, trổ = craquer, éclater = crack, burst. kapah ndaih coh kpH =QH _cH trái bông trổ ra bông = les fruits du kapokier éclatent en laissant… Read more »
/ɲu:/ (đ.) nó, hắn = it; him, her, them. mboh nyu lei? _OH v~% l]? thấy nó ko? = do you see him (her)? amaik nyu a=mK v~% mẹ hắn =… Read more »
(đg.) rKs% raksa /rak-sa:/ to serve, attend. làm con phải biết phụng sự cha mẹ ZP anK W@P E~@ rKs% a=mK am% ngap anâk njep thau raksa amaik amâ…. Read more »
1. (đ.) k~@ kau /kau/ i, me. [description] “Kau” is used at a level somehow informal, normally applied for closed friends, to speak to these people who are at… Read more »