hatian ht`N [Bkt.]
/ha-tia:n/ (t.) ruột thịt. adei saai hatian ad] x=I ht`N anh em ruột thịt.
/ha-tia:n/ (t.) ruột thịt. adei saai hatian ad] x=I ht`N anh em ruột thịt.
(d.) tnH pcH tanâh pacah /ta-nøh – pa-cah/ interstitial land, interstitial soil.
(t. d.) ml% mala [A,382] /mə-la:/ initial, initiation. (cv.) m~l% mula [A,391] /mu-la:/
(đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/ trigger, initiate.
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »
/pa-ma-tia:n/ (đg.) làm cho thụ thai, thụ tinh.
/pa-tia:/ (đg.) rèn = forger. ragei patia rg] pt`% thợ rèn = forgeron.
/pa-tiaʊʔ/ (đg.) cho theo, đuổi= poursuivre. amal patiap aML F%t`P săn đuổi = faire la chasse à cour.
(d.) hdH pnH hadah panâh [Sky.] /ha-d̪ah – pa-nøh/ initiative.
/ta-ɡ͡ɣa-rah – tia:n/ (t.) no hơi = constipé.