nyaom _V> [Cam M]
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »
/ɲɔ:m/ 1. (đg.) nhuộm = teindre. nyaom aw _V> a| nhuộm áo. 2. (d. đg) hội, nhóm tập hợp = se réunir. nyaom gep biai _V> g@P =b` hội ý; nyaom manaok… Read more »
/ɲɔŋ/ (đg.) co lại, thun lại. aw nyaong tagok a| _v” t_gK áo thun lại.
/ɲɔt/ (t.) nhói, nhặt = qui donne une sensation cuisante, qui urge. mahu nyaotmh~% _V)T khát nhặt = assoiffé; lapa nyaot lp% _V)T đói nhặt = affamé; ndok nyaot _QK _V)K đòi nhặt… Read more »
/pa-zɔ:m/ (đg.) trả giá = offrir un prix, proposer un prix. blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá. payaom yau payaom ikan di darak… Read more »
/sa-zɔ:ʔ/ (cv.) yaok _y<K 1. (đg.) trách = gourmander. mbeng blaoh sayaok O$ _b*<H x_y<K ăn rồi trách. ndom sayaok gep _Q’ x_y<K g@P nói trách nhau. 2. (đg.) sayaok-yer x_y<K-y@R trách… Read more »
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ka-zɔ:m/ (d.) quyền lực. _____ Synonyms: sunit s~n{T
/ɲaʊ/ (d.) cây nhàu.
/ɲɔh/ (đg.) giao cấu, giao hợp = coïter, forniquer. to fuck, fornicate, copulate.
/pi-ɲɔ:ŋ/ (d.) làng Cà Nhon = village de Cà-nhon.