định cư | | fixed residence
(đg.) F%_d<K ZP O$ padaok ngap beng /pa-d̪ɔ:ʔ – ŋaʔ – ɓʌŋ/ fixed residence; settled.
(đg.) F%_d<K ZP O$ padaok ngap beng /pa-d̪ɔ:ʔ – ŋaʔ – ɓʌŋ/ fixed residence; settled.
(đg.) F%_d<K jb@&L padaok jabuel /pa-d̪ɔ:ʔ – ʤa˨˩-bʊəl˨˩/ to station.
hay, hoặc là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hay lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm như… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ few, little. ít khi tk{K kL takik kal. rarely. ít nói tk{K _Q’ takik ndom. taciturn; less talk. ít nhiều tk{K r_l% takik ralo. few… Read more »
/ʥa-mɔ:/ (t.) may mắn, hên = chance. lucky. tuk jamaow t~K j_m<| giờ hên = heure faste. jamaow klao gaw padaok (tng.) j_m<| _k*< gw F%_d<K hên thì cười, xui… Read more »
/pa-ɗɪh/ 1. (đg.) để nằm= faire coucher, allonger. pandih anâk di ayun F%Q{H anK d} ay~N đặt nằm con trên võng. 2. (đg.) làm lễ thành hôn = cérémonie de… Read more »
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
1. (đg.) F%=cK pacaik /pa-cɛʔ/ to arrange; give a seat. 2. (đg.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:ʔ/ to arrange; give a seat.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »