canaih c=nH [Cam M]
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
/ca-nɛh/ 1. (d.) rổ = panier à claire voie. canaih jhik c=nH J{K rổ may = panier cousu. canaih gem lasei c=nH g# ls] cái lồng bàn = cloche pour… Read more »
/ca-ɗɛh/ (d.) miếng, hạt = morceau, grain. mbeng dua candaih sara O$ d&% c=QH sr% ăn hai hạt muối = manger deux grains de sel. sara candaih O$ d&% c=QH sr% múi… Read more »
/ca-rɛh/ 1. (d.) sen = lotus. lotus. bangu caraih bz~% c=rH hoa sen. lotus flower. 2. (d.) palei Caraih pl] c=rH làng Châu Hanh (làng Thanh Khiết) = nom d’un… Read more »
/crɛh/ 1. (đg.) chẻ ra = découper, tailler. craih kem radéh =\cH k# r_d@H chẻ chân căm xe = faire les rayons de charrette; 2. (đg.) gạch bỏ = barrer,… Read more »
/d̪a-ɗɛh/ 1. (d.) lò xo. cadak dandaih cdK d=QH búng lò xo. 2. (d.) cò súng. kakeh dandaih phaw kk@H d=QH f| bóp cò súng.
1. (d. t.) _\bK \d] brok drei /bro:˨˩ʔ – d̪reɪ/ pubescent, puberty. 2. (d. t.) cm_d” camadaong [A,125] /ca-mə-d̪ɔŋ/ pubescent, puberty. 3. (d. t.) =jH jaih [A,152] … Read more »
/ɡ͡ɣa-mrɛh/ (đg.) đằng hắng = toussoter pour attirer l’attention. thei gamraih nan? E] g=\mH nN? ai đằng hắng đó? gamraih ngap sap g=\mH ZP xP lên tiếng bằng cách đằng… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
/hɛh/ 1. (đg.) hí = hennir. asaih haih a=sH =hH ngựa hí = le cheval hennit. 2. (đg.) sủa = aboyer, glapir. asau haih as~@ =hH chó sủa khi thấy… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »