đắp, đắp chặn | | cover; embank
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
1. đắp, đậy, đắp che đậy lên (đg.) mE# mathem /mə-tʱʌm/ to cover with. đắp chăn mE# AN mathem khan. 2. đắp, đắp ngăn, đắp chặn 2. (đg.) … Read more »
thứ hạng (d.) pkT pakat /pa-kat/ rank. hạng mục; danh mục; thể loại _nK pkT nok pakat. category.
(đg.) Q&% f&@L ndua phuel /ɗʊa: – fʊəl/ thanks; grateful; beholden.
(d.) mt% =lY mata laiy /mə-ta: – lɛ:/ ankle.
chăn mền (d.) bl{d%~ balidu /ba˨˩-li-d̪u:/ blanket.
(d.) gl$ pr`K galeng pariak /ɡ͡ɣa˨˩-lʌŋ˨˩ – pa-riaʔ/ bank.
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
1. (d.) mn&{X manuis /mə-‘nuɪs/ human being, mankind. 2. (d.) mn~xK manusak [A,377] /mə-no-saʔ/ human being, mankind.(cv.) m_n%xK manosak [Cam M] /mə-no-saʔ/ 3. (d.) anK ad’ anâk… Read more »
1. (đg.) F%=\b O$ az&] pabrai mbeng anguei /pa-braɪ˨˩ – ɓʌŋ – a-ŋuɪ/ insolvent, bankrupt. 2. (t.) tyH O$ az&] tayah mbeng anguei /ta-jah – ɓʌŋ –… Read more »
(đg.) lb{R labir /a-bɪr/ to betray, thankless, treachery. (M. lebur) tên phụ bạc; kẻ phản bội; kẻ phản phúc bN lb{R _O<K ban labir mbaok. the traitor. đàn bà nhan… Read more »