ardhar aRDR [Cam M]
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/a-rʌŋ-ɡ͡ɣa-nɯ:/ (cv.) hareng-gana hr$gn% [Cam M] [A, 515] (cn.) mala-ikat mlikT [A, 382] /mə-la-i-ka:t/ (d.) thiên thần; tiên nữ = ange. angel.
/a-rʌŋ/ (d.) tiếng gầm (nói về trời, biển) = gronder. grawl! (sound of sky or sea). areng manyi ar$ mv} sấm biển động.
/a-rəɪ’s/ (cv.) ires ir@X (đg.) bay = voler. to fly. ares kurasi ar@X k~rx} hỏa tiễn = fusée (?)
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/a-ri:ʔ/ (d.) cá khô = poisson sec. dried fish. bambu ikan ngap arik bO~% ikN ZP ar{K phơi cá làm cá khô. lawang yau arik gang (tng.) lw/ y~@ ar{K g/… Read more »
/a-riŋ/ (d.) mao quản = capillaire. capillary.
/a-ri-ja:/ (d.) thơ, trường ca = poésie. poetry. cuak ariya c&K ar{y% làm thơ. ariya Cam-Bani ar{y% c’-bn} trường ca Cam – Bani.
/a-ro:/ 1. (d.) cặn. dregs. lu aia kadeng aro paje l~% a`% kd$ a_r% pj^ lu nước đã lắng cặn rồi. 2. (d.) đồ thừa. left-over food. brei ka asau… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »