đựng | | contain
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
đeo mang, cõng vác, đeo vác trên lưng (đg.) g&] guei /ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to carry on the back. cõng gùi; mang gùi trên lưng g&] _y<T d} a_r” guei yaot… Read more »
1. mang đi (nghĩa chung chung) (đg.) b% ba /ba:˨˩/ to carry (in general). mang đi b% _n< ba nao. carry out; carry away. mang theo b% t&] ba… Read more »
/mə-ɲim/ manyim mv[ [Cam M] (đg.) dệt, đan = tisser, tresser = to weave, braid. manyim lai mv[ li} đan thúng = tresser un panier = braid a basket. manyim khan… Read more »
/ɗɛl/ 1. (t.) bè sè = écrasé, avachi = flat, deformed la-i ni pabah ndail li} n} pbH =QL miệng thúng này bè sè = les bords dece panier sont… Read more »
I. trẹt, một dạng thúng nhỏ (d.) =k*T klait /klɛt/ a kind of flat basket, small pot. II. trẹt, tréo, trồi lên, méo (t.) =k*L klail /klɛl/… Read more »