cục than | X | charcoal
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ charcoal. đen như cục than j~K y~@ hd$ juk yau hadeng. as black as charcoal.
1. (t.) \b@P brep /brəʊ˨˩ʔ/ dark. đỏ đậm _bU \b@P bhong brep. dark red. 2. (t.) =QK ndaik [Ram.] /ɗɛk/ dark. đen đậm j~K =QK juk ndaik. very… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
/ka:ʔ-bah/ (d.) đá thiêng Kaaba = Kaaba, sanctuaire de La Mecque. Kaaba, sanctuary of Mecca. batuw kakbah bt~| kKbH đá đen La Mecque = pierre noire de La Mecque. Kaaba… Read more »
/ka-pɪl/ (t.) đen = noir. black, dark. lamaow kapil l_m<| kp{L bò đen, bò thần = kapila. the black cow, Nandin god cow.
kẽ ca rô, sọc ca rô 1. (d.) c{H F%K cih pak mata [Sky.] /cɪh – pa:ʔ – mə-ta:/ drawing square, a fine black-and-white check, a check, checker. … Read more »
(d.) aEK athak /a-thaʔ/ smoke. khói đen aEK j~K asak juk. black smoke. khói lửa aEK ap&] asak apuei. fire smoke. khói thuốc aEK pk| asak pakaw. cigarette smoke… Read more »
/la-kʱun/ (cv.) likhun l{A~N 1. (d.) phèn chua = alun. alum. lakhun juk lA~N j~K phèn đen = couleur pour teindre en noir. black alum. lakhun mbong lA~N _OU phèn chua… Read more »
/la-mɔ:/ (cv.) limaow l{_m<| 1. (d.) bò = bœuf. cow. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. bull. lamaow binai l_m<| b{=n bò cái = vache. ladycow. lamaow anâk l_m<|… Read more »
/lɔh/ (d.) tấm bảng = tableau. board. laoh wak akhar _l<H wK aAR tấm bảng viết chữ = tableau pour écrire. blackboard to write.