nung | | burn
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
(đg.) a# aem /ʌm/ to burn. nung gốm a# _g<K aem gaok. ceramic baking. nung nóng a# pQ`K aem pandiak. heated.
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
1. (t.) A`K khiak /khiaʔ/ sunburn. rám mặt A`K _O<K khiak mbaok. sunburn face. mặt rám; mặt bị rám _O<K A`K mbaok khiak. tanned face. 2. (t.) g_m<|… Read more »
1. rát, đau rát bên trong (t.) \h| hraw /hraʊ/ burning (inside). vết thương đau rát lk% pQ{K \h| laka pandik hraw. burning pain. 2. rát, đau khô… Read more »
(t.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ browned, burnt. da bị sạm nắng kl{K pQ`K O$ kalik pandiak mbeng. tanned skin.
(đg.) c~H cuh /cuh/ to burn. thiêu hủy c~H p_r” cuh paraong. thiêu thân c~H r~P cuh rup.
I. thui, nướng trên lửa (đg.) ah~% ahu /a-hu:/ to cook on a burning flame. thui chuột ah~% tk~H ahu takuh. cook the rat on a burning flame. … Read more »
/a-hu:/ (đg.) thui. to burn (meat or wood on fire). ahu takuh ah~% tk~H thui chuột = burning mouse on fire.
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
đốt cho sáng, thắp đèn (đg.) \t&{C truic /truɪʔ/ to light. đốt đèn \t&{C mvK truic manyâk. light the lamp; light up. đốt đuốc \t&{C =\t truic truai. to… Read more »