anraong a_\n” [Cam M]
/a-nrɔ:ŋ/ (cv.) hanraong h_\n” 1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage. E. cage. karek ciim dalam araong kr@J c`[ dl’ a_\n” nhốt chim trong lồng. 2. (d.) khám, nhà tù… Read more »
/a-nrɔ:ŋ/ (cv.) hanraong h_\n” 1. (d.) lồng, cũi = buffet, cage. E. cage. karek ciim dalam araong kr@J c`[ dl’ a_\n” nhốt chim trong lồng. 2. (d.) khám, nhà tù… Read more »
/a-tʰaʔ/ (cv.) asak asK (d.) khói = fumée. smoke. radéh apuei caglaoh athak r_d@H ap&] c_g<*H aEK xe lửa phun khói; athak pakaw aEK pk| khói thuốc. hu apuei hu athak h~%… Read more »
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
/ca-nu:/ 1. (d.) dấu in, có lằn = marque, empreinte. ataong hawei hu canu a_t” hw] h~% cn~%% đánh bằng roi có lằn = quand on frappe avec le rotin… Read more »
(d.) lb~K labuk /la-bu:˨˩ʔ/ grove. chòm cây lb~K ky~@ labuk kayau. boscage, grove. chòm cây lb~K f~N labuk phun. boscage, grove.
(đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ stand by. (cv.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ chực chờ d$ jg% deng jaga. stand by. chực ăn jg% O$ jaga mbeng. ready to eat. chực… Read more »
1. (đg.) p`@H pieh /piəh/ reserved for, intend for. dành cho em p`@H k% ad] pieh ka adei. dành riêng cho anh p`@H kr] k% x=I pieh karei ka… Read more »
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
(đg.) cg% dh*~| caga dahluw /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – d̪a-hlau˨˩/ provide for, fallback.
(đg.) cg% p`@H caga pieh /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – piəh/ reserve. dữ trữ thức ăn cg% p`@H ky% O$ caga pieh kaya mbeng. reserve the food.