định | | intention
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
I. định, định muốn làm một việc gì đó 1. (đg.) d_r% daro [Cam M] /d̪a-ro:˨˩/ to plan, intention, định tháng tới đi Sài Gòn d_r% blN t@L _n<… Read more »
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
(đg.) cg% dh*~| caga dahluw /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – d̪a-hlau˨˩/ provide for, fallback.
(đg.) cg% p`@H caga pieh /ca-ɡ͡ɣa:˨˩ – piəh/ reserve. dữ trữ thức ăn cg% p`@H ky% O$ caga pieh kaya mbeng. reserve the food.
(d.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ span. gang tay cg’ tz{N cagam tangin.
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »
/ha-za:m/ (d.) bước = pas. step. yam klau hayam y’ k*~@ hy’ bước ba bước. _____ Synonyms: cagam cg’, yam y’
/i-ŋa:t/ 1. (đg.) rình rập. gumshoe, wait to catch. nyu daok ingat mâk raklaik v~% _d<K iZT mK r=k*K nó đang rình rập bắt tên trộm. he is waiting to… Read more »