cuit c&{T [Cam M]
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/cʊi:t/ 1. (t.) nhọn = pointu. také kabaw cuit t_k^ kb| c&{T sừng trâu nhọn = les cornes du buffle sont pointues. cambuec ciim cuit cO&@C c“[ c&{T mỏ chim… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
khéo miệng, dẻo miệng (t.) bz} c=O& bangi cambuai /ba˨˩-ŋi:˨˩ – ca-ɓoɪ/ smooth-tongued.
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
(đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ stir. môi mấp máy c=O& mg] cambuai magei.
(đg.) =wY waiy /wɛ:/ to twist. mếu miệng =wY c=O& waiy cambuai.
/mie̞ŋ/ miéng _m`$ [Cam M] (d.) mép = joue. miéng cambuai _m`$ c=O& mép miệng = commissure des lèvres.
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
mủm mỉm, mỉm cười (đg.) A[ khim /khim/ sketch a smile. mỉm cười; cười mủm mỉm A[ _k*< khim klao. smiling. mỉm môi cười A[ c=O& _k*< khim cambuai… Read more »