bàn chải | gruai | brush
(d.) =\g& gruai /ɡ͡ɣroɪ/ brush. bàn chải đánh răng =\g& _\b<H tg] gruai braoh tagei. toothbrush.
(d.) =\g& gruai /ɡ͡ɣroɪ/ brush. bàn chải đánh răng =\g& _\b<H tg] gruai braoh tagei. toothbrush.
(d.) gn&@R \g~K hr~/ ganuer gruk harung /ɡ͡ɣa-nʊər˨˩ – ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ha-ruŋ/ chairman, director, head.
phích cắm; cái khay lọ (d.) tA] takhei /ta-kʱeɪ/ plug, fiche, stopper. nút chai tA] k_l<K takhei kalaok. stopper used to close mouth of a bottle.
/pa-ʧaɪ/ (đg.) sai phái, sai bảo= envoyer (qq.). nyu pachai drei ngap yau halun v~% p=S \d] ZP y~@ hl~N hắn sai khiến mình làm như kẻ tôi tớ.
/pa-ʧɛt/ (đg.) cho nhảy qua = faire sauter (dans ou par dessus qq. ch.). pachait kabaw tapa ganiim apuh F%=ST kb| tp% gn`[ ap~H cho trâu nhảy qua ranh rẫy.
I. xích, xích cột; dây xích (đg. d.) =\sU sraing sraing [A, 479] /srɛŋ/ chain. (cv.) =\EU thraing /thrɛŋ/ xích chân =\sU t=k sraing takai. dây xích tl] =\sU… Read more »
/ka-ʧɛ:ŋ/ (d.) lư lửa bằng đồng = récipient en cuivre contenant des braises.
/paŋ-ka-ʧɛt/ (d.) dầu chổi = camphre.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »