chì | | leaden
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »
(d.) kt~| katuw /ka-tau/ head louse, lice. bắt chí OC kt~| mbac katuw. catch the head louse.
(d.) x=I km] saai kamei /sa-ai – ka-meɪ/ older sister. chị cả x=I kc&% km] saai kacua kamei. oldest sister. chị dâu x=I s/ km] saai sang kamei. older… Read more »
I. chỉ, chỉ bảo, chỉ dẫn (đg.) p_t< pataow /pa-tɔ:/ to teach. chỉ bảo p_t<| p=k pataow pakai. advise. chỉ đạo p_t<| jlN pataow jalan. command. chỉ học p_t<|… Read more »
/ʧia:/ (cv.) sia x`% , sa x% (d.) xa, xe kéo sợi = rouet. chia traow mrai S`% _\t<w =\m xa kéo bông.
(đg.) _y@R yér /je̞r/ give out. chìa những thứ anh có ra đây _y@R _d’ h=gT x=I h~% tb`K =m yér dom hagait saai hu tabiak mai. show what… Read more »
(đg.) F%clH pacalah /pa-ca-lah/ to divide, separate. chia rẽ hai người yêu nhau F%clH d&% ur/ g@P yT pacalah dua urang gep yut. separating two people who love each… Read more »
(đg.) F%s$ paseng /pa-sʌŋ/ to point at, to aim at. chĩa lên F%s$ t_gK paseng tagok. pointing up. chĩa dao F%s$ _t<| paseng taow. point a knife at.. chĩa… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bʱa:˨˩/ to divide. chia hai rB% d&% rabha dua. divided by two. chia ra rB% tb`K rabha tabiak. separate. chia sẻ nH rB% nâh rabha. dispense,… Read more »
/ʧiah/ (d. t.) ven, biên. chiah glai S`H =g* ven rừng. _____ Synonyms: banân