balakeng blk$ [Bkt.]
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-la-kʌŋ/ (d.) chim cào cát (họ hồng hoàng). hornbill.
/ba-la-ɲɔ:/ (d.) chim thần cốt (họ bồ nông). E.
/ba-la-to:t/ (d.) chim ruồng cốt.
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to shoot (using arbales). bắn nỏ pnH \E~K panâh thruk. bắn chim pnH c`[ panâh ciim. 2. (đg.) c~H cuh /cuh/ to shoot… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/ba-ra-haʔ/ (d.) ó biển; chim điên. barahak mbeng ikan tasik brhK O$ ikN ts{K ó biển ăn cá biển.
(đg.) p@R per /pʌr/ to fly. bay lên trời p@R t_gK lz{K per tagok langik. chim cất cánh bay c`[ pH s`P p@R ciim pah siap per. chim cất… Read more »
(d.) tp&@R tapuer /ta-pʊər/ herd. bầy chim tp&@R c`[ tapuer ciim. bầy gà tp&@R mn~K tapuer manuk.
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
/ba-ze̞:n/ (d.) loại chim cao cẳng lớn bằng con công. tamia bayén tm`% b_y@N múa theo điệu ‘bayén’.