Ding d{U [Cam M]
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
(t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ rarely. khan hiếm thức ăn tk{K ky% O$ takik kaya mbeng. food scarcity.
hoàng thành, hoàng cung (đg.) mD{R madhir [A,375] /mə-d̪ʱir/ citadel, city; the royal palace. trên chốn kinh thành có rất nhiều gái xinh h~% b`K r_l% km] s`’ b{=n… Read more »
/mə-d̪a-nah˨˩/ (cv.) Madinah md{qH [A, 387] /mə-d̪i-nah˨˩/ (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
/mə-d̪ɪn/ (d.) thành phố. city. madin Baigaor md{N =b_g<R thành phố Sài Gòn. Saigon city.
/mə-d̪i-nah˨˩/ (cv.) Madanah mdqH [Cam M] (d.) thành phố Madinah (Saudi Arabia) = Médine, ville d’Arabie. Madinah city (Saudi Arabia).
(t.) gN gan /ɡ͡ɣʌn˨˩/ across, through. đi ngang qua thành phố Nha Trang _n< gN ngR a`% \t/ nao gan nagar Aia Trang. passing through Nha Trang city.
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
(d.) md{N ry% madin raya /mə-d̪in – ra-ja:/ citadel, city.