trở thành | | become
(đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. trở thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become a good one.
(đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. trở thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become a good one.
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ to come in. vô nhà tm% s/ tamâ sang.
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
/ba-lɪ-hʊoɪ/ (d.) sao chổi. E. comet.
(đ.) h_b`@N habién /ha-bie̞n/ when? bao giờ anh đến thăm em? h_b`@N x=I =m rw$ ad]? habién saai mai raweng adei? when will you come to visit me?
(đg.) r&H _F%K ruah pok /rʊah – po:ʔ/ to elect. bầu cử Dave Paulson lên làm tổng thống đất nước Hoa Kỳ r&H _F%K Dave Paulson t_gK ZP _F@… Read more »
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng dưng hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
(p.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – tʱɔh/ suddenly. bỗng nhiên hắn đến _d<K _E<H v~% =m daok thaoh nyu mai. he comes suddenly.
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »