dác (gỗ) | | sap
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
(đg.) E| thaw /tʱaʊ/ sap. dác gỗ E| ky~@ thaw kayau. sap-wood.
/d̪a-d̪ɪn/ (d. t.) hỏa, xấu, độc = néfaste. harei dadin hr] dd{N ngày hỏa, ngày xấu = jour néfaste. _____ Synonyms: jhak, bih Antonyms: siam, lagaih
/d̪a-d̪ʊol/ (đg.) chấp nhận, chấp thuận. agree. daduel gep dd&@N g@P đồng lòng.
/d̪a-ɡ͡ɣʌn/ (d.) chiều ngang = largeur. duk gah dagan d~K gH dgN đo chiều ngang.
/d̪ah/ (cv.) déh _d@H (c.) kìa! dah! hâ ngap hagait nan? dH! h;% ZP h=gT nN? kìa, mày làm chi đấy?
/d̪a-ha:ʔ/ (đg.) tiêu xài. dahak jién padai dhK _j`@N p=d tiêu xài tiền của.
/d̪a-hlaʔ/ (d.) tôi = je, moi. I, me. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. ranaih dahlak r=nH dh*K chúng em = nous (en parlant à un supérieur). amaik… Read more »
/d̪a-hlau/ (cv.) dahluw dh*~| (t.) trước = avant. before; first. dahlau déh dh*~@ _d@H trước kia = auparavant. dahlau di abih dh*~@ d} ab{H trước hết = avant tout. dahlau… Read more »
(t.) A$ \p;N kheng prân /kʱʌŋ – prø:n/ tenacious.
(t.) t=JY tajhaiy /ta-ʨɛ:˨˩/ long, lengthy. áo dài, áo dài thòng xuống a| t=JY aw tajhaiy.