đoạn, khoảng | | part
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
/ha-ke̞:/ 1. (đg.) kể chi = ignorer. anit saong ranam klaoh prân, haké thau damân mbeng saong anguei (NMM) an{T _s” rq’ _k*<H \p;N, h_k^ E~@ dmN O$ _s” az&]… Read more »
/ʥa-mʌŋ/ (cv.) damâng dm/ 1. (d.) mào = crête. jameng akaok manuk jm$ a_k<K mn~K mào gà = crête supérieure du coq. jameng inâ garay jm$ in% grY mào rồng… Read more »
/kʌn/ (t.) khó. difficult. kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó. jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất… Read more »
(mồng (gà)) (d.) dm/ damâng [Cam M] /d̪a˨˩-møŋ˨˩/ comb. mào gà dm/ mn~K damâng manuk. cock’s comb.
mào gà (d.) dm/ mn~K damâng manuk /d̪a-møŋ˨˩ – mə-nuʔ/ cock’s comb.
con ốc (d.) ab| abaw /a-baʊ˨˩/ snail, shell. ốc biển ab| ts{K abaw tasik. ốc bươu ab| dr/ abaw darang. ốc bươu vàng ab| dr/ _l<| abaw darang laow…. Read more »
ống dòm (d.) b~dmN budamân /bu˨˩-d̪a-mø:n˨˩/ field-glass, binoculars.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ old time. (cv.) m/ kL mâng kal. 3. (d.) dmN daman… Read more »