jarei jr] [Bkt.]
/ʥa-reɪ/ (cv.) darei dr] (d.) cá thu.
/ʥa-reɪ/ (cv.) darei dr] (d.) cá thu.
/kʱɪn/ 1. (đg.) dám = oser. to dare. khin ngap A{N ZP dám làm = oser faire. dare to do. o khin (ukhin)! o% A{N (uA{N)! không nên! = ne… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/mə-ra-d̪ʊa:/ maradua mrd&% [A, 381] (mara < dua) (t.) hai lòng, mưu mẹo, xảo trá, xảo quyệt, tráo trở = partagé en deux, fourbe, rusé, artificieux; duplicité, mauvaise foi= satified, cunning, crafty… Read more »
1. (t.) h_Q<H kd~N handaoh kadun /ha-ɗɔh – ka-d̪un/ timid. 2. (t.) h_Q<H-Q{T handaoh-ndit /ha-ɗɔh – ɗɪt/ timid. nó rụt rè lắm không dám nói điều gì… Read more »
/ʄah/ (d.) bã = résidu fibreux. njah tabuw WH tb~| bã mía = résidu fibreux de la canne à sucre; njah hala WH hl% bã trầu = reste fibreux de la… Read more »