diéw _d`@| [Cam M]
/d̪ie̞ʊ/ 1. (t.) úa = flétri. hala diéw hl% _d`@| lá úa = feuille flétrie. 2. (t.) dẻo = souple, flexible.
/d̪ie̞ʊ/ 1. (t.) úa = flétri. hala diéw hl% _d`@| lá úa = feuille flétrie. 2. (t.) dẻo = souple, flexible.
(đg.) tb`K mn~H tabiak manuh /ta-biaʔ – mə-nuh/ with feeling, expressive.
1. (d.) =EK r~P thaik rup /tʱɛʔ – ru:p/ complexion, face. 2. (d.) _O<K mt% mbaok mata /ɓɔ:ʔ – mə-ta:/ complexion, face. 3. (d.) a`% _O<K aia mbaok … Read more »
(d.) _b`# biém /bie̞m˨˩/ chicken hawk.
(d.) B{| bhiw /bʱiʊ˨˩/ hawk.
/a-d̪ier/ (d.) con ve = cigale. cicada. adiér manyi a_d`@R mv} ve sầu = la cigale se plaint. the cicada complains. adiér kalwang a_d`@R kLw/ ve ngâm = la cigale… Read more »
1. (đg.) m=t matai /mə-taɪ/ to die. 2. (đg. tr.) _n< mr~P nao marup /naʊ – mə-ru:p/ to die. nhà vua băng hà p_t< _n< mr~P patao nao… Read more »
(đg.) bQ/ mi{N bandang main /ba-ɗa:ŋ˨˩ – mə-ɪn/ to perform, show. đây là tiết mục biểu diễn của đoàn Panrang n} _nK bQ/ mi{N k_w’ p\n/ ni nok bandang… Read more »
1. (d.) jb&@L jabuel /ʥa-bʊəl/ soldier. những binh sĩ trong quân đội Hoa Kỳ đang luyện tập bắn súng _d’ jb&@L dl’ p\_n” jb&@L am@r{k% _d<K \s# c~H f|… Read more »
(d.) t=k jb&@L takai jabuel /ta-kaɪ – ʥa-bʊəl/ soldiers.