giai điệu | | melody
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody.
(d.) rg# ragem /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody.
hài hước (d. t.) g_h^ gahé /ɡ͡ɣa˨˩-he̞:˨˩/ comedy; funny. làm hài; diễn hài ZP g_h^ ngap gahé. make funny.
háo ăn 1 (t.) rnK O$ ranâk mbeng /ra-nøʔ/ to be greedy. 2. (t.) JK O$ jhak mbeng /ʨa:˨˩ʔ – ɓʌŋ/ to be greedy.
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ sweet, candy. kẹo kéo; kẻo dẻo =k| VL kaiw nyal kẹo lạc; kẹo đậu phụng =k| rtK _l<| kaiw ratak laow.
I. mờ tối, tối mờ; điều kiện thời tiết, ngoại cảnh (t.) l{N mk*’ lin maklam [Sky.] /li:n – mə-klʌm/ dubious. II. làm những chuyện mờ ám, hành… Read more »
(t.) S/ chang /ʧa:ŋ/ cloudy. sáng mờ hdH S/ hadah chang. dim light.
(d.) b_m< bamao /ba˨˩-maʊ˨˩/ moldy. áo để lâu bị mốc lên a| =cK lw{K Q{K b_m< aw caik lawik ndik bamao. moldy clothes due to too long time (without… Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(d.) rg’ ragam [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌm˨˩/ melody. có nhịp điệu; nhịp nhàng =lK rg’ laik ragam. eurhythmic. hòa nhịp h*% rg’ hla ragam. match the rhythm.