sùng kính | | revere
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to revere, to honor. (cv) p~j%% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/
(đg.) _F%Kj% pokja /po:ʔ-ʤa:˨˩/ to revere, to honor. (cv) p~j%% puja [A,287] /pu-ʤa:˨˩/
(đg.) tpH xr} tapah sari /ta-pah – sa-ri:/ to part forever from somebody.
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
1. trở, trở ngược lại, trở lại 1.1 (đg.) glC galac /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to return. trở lại glC w@K galac wek. 1.2 (đg.) tlP talap [A,185] /ta-lap/ … Read more »
(k.) m{N min /mɪn/ however.
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
/ɛŋ/ 1. (d.) thỏ con = lapereau. leveret, baby rabbit. 2. (t.) (lông) tơ = duvet. fuzz, plumule. balau aing bl~@ =a/ lông tơ = duvet.
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »