jangaih j=zH [NMMK,20]
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »
/ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ (t.) trong, trong suốt, sạch trong. crystal-clear. aia jangaih a`% j=nH nước trong. clear water. jangaih mblan j=nH O*N trong vắt; trong trẻo. clear and glittering; clarity. hacih jangaih… Read more »
/ka-ɡ͡ɣɛʔ/ (d. đg.) cưa = scier, scie.. mâk kagaik nao kagaik kayau mK k=gK _n< k=gK ky~@ lấy cưa đi cưa gỗ.
/la-ɡ͡ɣɛh/ (cv.) ligaih l{=gH 1. (t.) thuận, hợp = qui convient, fonctionnel, pratique. available. harei lagaih hr] l=gH ngày thuận = jour faste. lagaih naik l=hH =nK vừa ý = à… Read more »
/la-ŋaɪ/ (cv.) lingai l{=z (đg.) tự tiện = qui en prend à son aise. take oneself easy as at home, instinctively.
(đg.) F%_y> payaom /pa-jɔ:m/ to bargain.
/mə-ɡ͡ɣɛt˨˩/ (d.) ả = fille. girl (informal, not respect). magait nan m=gT nN ả đó, con đó. cette fille là. this (that) girl. magait ban halei? m=gT bN hl]? con… Read more »
/mʌl-ɡ͡ɣaɪ/ malgai ML=g [Cam M] (d.) đài = estrade. maong: maligai ml{=g
/mə-li-ɡ͡ɣaɪ/ maligai ml{=g [Cam M] 1. (d.) ngai = trône = throne. maligai patao ml{=g p_t< ngai vàng = trône du roi = king’s throne. 2. (d.) [Bkt.] vọng lâu, điếm canh,… Read more »
1. ngái ngủ mắt nhắm mắt mở (t.) t_q<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ sleepy, sleepily, not fully awake. 2. mệt muốn ngủ, mệt và buồn ngủ,… Read more »
ngại e (t.) kQ% t\g@K kanda tagrek /ka-ɗa: – ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ shy, shyness.