jaih =jH [Cam M]
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/ʥɛh/ (đg.) độn, nhét = enfoncer, introduire. to insert, to stuff. jaih mahlei ngap batal =jH mh*] ZP btL độn bông làm gối = bourrer de coton pour faire un… Read more »
/la-d̪aɪ/ (cv.) lidai l{=d (d.) bễ (ống thổi bễ lò rèn) = soufflet de forge. duei ladai d&] l=d kéo bễ = souffler avec le soufflet de forge. glaoh ladai… Read more »
đôi mắt (d.) mt% mata /mə-ta:/ eye. mắt lé mt% kl`@K mata kaliek. mắt mờ mt% hb/ mata habang. mắt mù mt% t_g*<H mata taglaoh. mắt sáng mt%… Read more »
(t.) t_g*<H taglaoh /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩/ blind. người mù mắt ur/ t_g*<H mt% urang taglaoh mata. blind people. hội người mù kw’ ur/ t_g*<H mt% kawom urang taglaoh mata. Blind Association…. Read more »
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
ọc, ọc ra 1. (đg.) _a<K aok //ɔ:ʔ/ expose; throw out. đánh cho nó ọc ra a_t” k% v~% _a<K tb`K ataong ka nyu aok tabiak. hit it to… Read more »
/srɔ:ʔ/ (đg.) đút vào, xỏ vào, nhét vào. to put in, insert into. sraok mrai tamâ jarum _\s<K =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. sraok takai tamâ tarapha _\s<K… Read more »
(đg.) at_l*<H =aH taglaoh aih /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ɛh/ spray shit. sợ té cứt h&@C t_l*<H =aH huec taglaoh aih. sprayed shit because he was so scared (terror-stricken). sợ té… Read more »
(đg.) t_l*<H a`% i{K taglaoh aia ma-ik /ta-ɡ͡ɣlɔh˨˩ – ia: – mə-i:ʔ/ urinate. sợ té đái h&@C t_l*<H a`% mi{K huec taglaoh aia ma-ik. so scared that the urine… Read more »
thọt, chọc, xỉa (đg.) _g*<H glaoh /ɡ͡ɣlɔh˨˩/ to thrust, to stick in. thọc tay vô lỗ _g*<H tz{N tm% g_l” glaoh tangin tamâ galaong. stick hand into a hole…. Read more »